Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全党
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
全人民会議党 ぜんじんみんかいぎとう
Hội nghị toàn dân.
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.