Các từ liên quan tới 全商珠算・電卓実務検定
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
珠算 しゅざん たまざん
sự tính bằng bàn tính.
商務 しょうむ
thương vụ.
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
検算 けんざん
sự kiểm toán; sự xác minh tài khoản; sự kiểm tra con số kế toán
実務 じつむ
Công việc thực tiễn
実検 じっけん
sự kiểm tra; thanh tra