商務
しょうむ「THƯƠNG VỤ」
☆ Danh từ
Thương vụ.

商務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商務
商務官 しょうむかん
thương vụ.
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
農商務省 のうしょうむしょう
Bộ Nông nghiệp và Thương mại
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại
農商務大臣 のうしょうむだいじん
Bộ trưởng bộ Nông nghiệp và Thương mại