Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商務
しょうむ
thương vụ.
商務官 しょうむかん
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
農商務省 のうしょうむしょう
Bộ Nông nghiệp và Thương mại
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại
農商務大臣 のうしょうむだいじん
Bộ trưởng bộ Nông nghiệp và Thương mại
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
「THƯƠNG VỤ」
Đăng nhập để xem giải thích