Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全固体電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
電池 でんち
cục pin
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
固体 こたい
thể rắn; dạng rắn; chất rắn
固電 こでん
landline phone, fixed phone (in contrast to mobile)