Các từ liên quan tới 全国クラブチームサッカー選手権大会
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
全国高等学校野球選手権大会 ぜんこくこうとうがっこうやきゅうせんしゅけんたいかい
Japan's National High School Baseball Tournament (Koshien)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch