Các từ liên quan tới 全国スポーツ・レクリエーション祭
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
レクリエーション レクリェーション リクリエーション レクリエーション
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ.
レクリエーションセンター レクリエーション・センター
recreation center
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全国 ぜんこく
khắp nước
thể thao.
レクリエーション用品 レクリエーションようひん
dụng cụ giải trí (những vật dụng được sử dụng cho các hoạt động giải trí, thư giãn và vui chơi)
レクリエーション療法 レクリエーションりょうほう
recreation therapy