レクリエーション用品
レクリエーションようひん
☆ Danh từ
Dụng cụ giải trí
(những vật dụng được sử dụng cho các hoạt động giải trí, thư giãn và vui chơi)
レクリエーション用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レクリエーション用品
その他レクリエーション用品 そのほかレクリエーションようひん
"các thiết bị giải trí khác"
レクリエーション レクリェーション リクリエーション レクリエーション
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ.
レクリエーションセンター レクリエーション・センター
recreation center
用品 ようひん
đồ dùng.
レクリエーション療法 レクリエーションりょうほう
recreation therapy
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.