Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国不登校新聞社
不登校 ふとうこう
trốn học, không đi học
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
登校 とうこう
sự có mặt (ở trường)
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全校 ぜんこう
toàn trường, cả trường; toàn bộ các trường, tất cả các trường
登校日 とうこうび
ngày nhập học
登下校 とうげこう
việc đi từ nhà đến trường và từ trường về nhà