Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国大学職員録
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
職員 しょくいん
công chức
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
全員 ぜんいん
đông đủ