Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国植樹祭
植樹祭 しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
植樹 しょくじゅ
trồng cây
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全国 ぜんこく
khắp nước
植樹事業 しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây