植樹祭
しょくじゅさい「THỰC THỤ TẾ」
☆ Danh từ
Ngày hội trồng cây, lễ trồng cây

植樹祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植樹祭
植樹 しょくじゅ
trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
植樹事業 しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え祭り たうえまつり
lễ hội trồng lúa
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.