Các từ liên quan tới 全国瞬時警報システム
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
瞬時 しゅんじ
khoảnh khắc
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
国警 こっけい
cảnh sát quốc gia
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus
警報メッセージ けいほうメッセージ
tin nhắn cảnh báo