Các từ liên quan tới 全国短大・高専職員録
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
職員 しょくいん
công chức
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
高専 こうせん
trường cao đẳng (dạy nghề)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp