高専
こうせん「CAO CHUYÊN」
☆ Danh từ
Trường cao đẳng (dạy nghề)

高専 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高専
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp