Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国花火競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
花火大会 はなびたいかい
màn hình (của) pháo thăng thiên; firework(s) màn hình
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.