Các từ liên quan tới 全国身体障害者スポーツ大会
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ