全国高等学校総合体育大会
ぜんこくこうとうがっこうそうごうたいいくたいかい
☆ Danh từ
Interscholastic Athletic Meet, inter-school athletics competition

全国高等学校総合体育大会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全国高等学校総合体育大会
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
全国高等学校野球選手権大会 ぜんこくこうとうがっこうやきゅうせんしゅけんたいかい
Japan's National High School Baseball Tournament (Koshien)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
国民体育大会 こくみんたいいくたいかい
đại hội thể thao toàn quốc