全地
ぜんち「TOÀN ĐỊA」
☆ Danh từ
Toàn bộ thế giới; mọi thứ hạ cánh

全地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全地
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
全地方 ぜんちほう
toàn bộ vùng
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.
安全地帯 あんぜんちたい
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
hệ thống định vị toàn cầu; GPS
自然環境保全地域 しぜんかんきょうほぜんちいき
khu bảo tồn thiên nhiên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng