全室
ぜんしつ「TOÀN THẤT」
☆ Danh từ
Tất cả các phòng

全室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全室
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
室 むろ しつ
gian phòng.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già