麹室
こうじむろ「THẤT」
☆ Danh từ
Room for producing kōji

麹室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麹室
麹 こうじ かむだち
nảy mầm; men; bột nở; đất xốp đã làm mục đích
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
麹菌 こうじきん きくきん
cây men; cái men.
米麹 こめこうじ
gạo chưa tách cám, men rượu
麦麹 むぎこうじ
ngũ cốc, đậu tương
紅麹 べにこうじ ベニコウジ
monascus purpureus (là một loài nấm mốc có màu đỏ tía)
塩麹 しおこうじ
traditional Japanese condiment made by fermenting kouji mold with salt and water