全山
ぜんざん ぜんやま「TOÀN SAN」
☆ Danh từ
Toàn bộ núi

全山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
全戦全敗 ぜんせんぜんぱい
sự thất bại hoàn toàn