全形
ぜんけい「TOÀN HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng tổng thể; hình dáng hoàn hảo

全形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全形
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
臼蓋形成不全 きゅうがいけいせいふぜん
acetabular dysplasia
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh