Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
把握 はあく
sự lĩnh hội; sự nắm vững
全身疾患 ぜんしんしっかん
bệnh toàn thân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
全身性疾患 ぜんしんせいしっかん
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
要点把握 ようてんはあく
nắm bắt điểm chính, nắm bắt bản chất (của một vấn đề)
動向把握 どうこうはあく
nắm bắt xu hướng