Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
把握 はあく
sự lĩnh hội; sự nắm vững
動向把握 どうこうはあく
nắm bắt xu hướng
現状把握 げんじょうはあく
nắm bắt hiện trạng
状況把握 じょうきょうはあく
Nắm bắt tình huống
把握する はあく
hiểu; lĩnh hội; nắm vững
要点 ようてん
yếu điểm; điểm trọng yếu.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi