全数調査
ぜんすーちょーさ「TOÀN SỔ ĐIỀU TRA」
Tổng số điều tra
全数調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全数調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.