Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全日信販
信販 しんぱん
những hàng bán trên (về) sự gửi
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
信販会社 しんぱんがいしゃ しんぱんかいしゃ
công ty phát hành thẻ tín dụng
通信販売 つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online
信用販売 しんようはんばい
bán chịu.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.