通信販売
つうしんはんばい「THÔNG TÍN PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đặt hàng từ xa, bán hàng online

Từ đồng nghĩa của 通信販売
noun
通信販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信販売
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
信用販売 しんようはんばい
bán chịu.
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
信販 しんぱん
những hàng bán trên (về) sự gửi