Các từ liên quan tới 全日本クレー射撃選手権大会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
クレー射撃 クレーしゃげき
bắn bồ câu đất sét, còn được gọi là bắn mục tiêu đất sét
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội