全日本学生自治会総連合
ぜんにほんがくせいじちかいそうれんごう
☆ Danh từ
All-Japan Federation of Student Self-Government Associations, Zengakuren

全日本学生自治会総連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全日本学生自治会総連合
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
学生自治会 がくせいじちかい
thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.