学生自治会
がくせいじちかい
☆ Danh từ
Thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên

学生自治会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生自治会
全日本学生自治会総連合 ぜんにほんがくせいじちかいそうれんごう
All-Japan Federation of Student Self-Government Associations, Zengakuren
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
自治会 じちかい
hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên
学生会 がくせいかい
hội sinh viên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
学生会館 がくせいかいかん
Một cơ sở nằm trong một cơ sở giáo dục như trường đại học. Là cơ sở cho các hoạt động ngoại khóa của sinh viên, bao gồm các phòng câu lạc bộ