Các từ liên quan tới 全日本空手審判機構
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
審判の日 しんぱんのひ
ngày phán xét
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.