全権委員
ぜんけんいいん「TOÀN QUYỀN ỦY VIÊN」
☆ Danh từ
Uỷ viên toàn quyền

全権委員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全権委員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
全権委任 ぜんけんいにん
hoàn thành sức mạnh (của) người thay quyền
委員 いいん
ủy viên; thành viên
全権を委ねる ぜんけんをゆだねる
ủy thác toàn bộ quyền lực
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
国連人権委員会 こくれんじんけんいいんかい
Ủy ban nhân quyền Liên Hiệp Quốc