Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全権委任法
全権委任 ぜんけんいにん
hoàn thành sức mạnh (của) người thay quyền
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
全権委員 ぜんけんいいん
uỷ viên toàn quyền
委任立法 いにんりっぽう
uỷ thác luật pháp
委任 いにん
sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
全権を委ねる ぜんけんをゆだねる
ủy thác toàn bộ quyền lực
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.