全治
ぜんち ぜんじ「TOÀN TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chữa lành, lành bệnh
Dần dần, từ từ
Chậm, chầm chậm

Bảng chia động từ của 全治
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全治する/ぜんちする |
Quá khứ (た) | 全治した |
Phủ định (未然) | 全治しない |
Lịch sự (丁寧) | 全治します |
te (て) | 全治して |
Khả năng (可能) | 全治できる |
Thụ động (受身) | 全治される |
Sai khiến (使役) | 全治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全治すられる |
Điều kiện (条件) | 全治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全治しろ |
Ý chí (意向) | 全治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全治するな |
全治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
全戦全敗 ぜんせんぜんぱい
sự thất bại hoàn toàn