全然
ぜんぜん「TOÀN NHIÊN」
☆ Trạng từ
Hoàn toàn
全然
わかりません
Hoàn toàn không hiểu gì cả .

Từ đồng nghĩa của 全然
adverb
全然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全然
全然根拠がない ぜんぜんこんきょがない
vô căn cứ.
全然気にならない ぜんぜんきにならない
không bận tâm chút nào; không quan tâm chút nào; hoàn toàn không bận tâm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
自然環境保全法 しぜんかんきょうほぜんほう
pháp luật giữ gìn tự nhiên (tiếng nhật) (1972)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.