全然気にならない
ぜんぜんきにならない
☆ Cụm từ, động từ
Không bận tâm chút nào; không quan tâm chút nào; hoàn toàn không bận tâm
周
りの
人
が
何
を
言
っても、
私
は
全然気
にならない。
Dù mọi người xung quanh nói gì, tôi cũng hoàn toàn không bận tâm.

全然気にならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全然気にならない
然り気ない しかりきない
thờ ơ; lãnh đạm
全然 ぜんぜん
hoàn toàn
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
一切気にならない いっさいきにならない
không phải để ý gì cả
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
全然根拠がない ぜんぜんこんきょがない
vô căn cứ.
何にもならない なんにもならない
chẳng ích gì; chẳng đáng; không có ý nghĩa gì; không có giá trị