全癒
ぜんゆ「TOÀN DŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lành hoàn toàn, sự khỏi hoàn toàn (bệnh, vết thương...)

Bảng chia động từ của 全癒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全癒する/ぜんゆする |
Quá khứ (た) | 全癒した |
Phủ định (未然) | 全癒しない |
Lịch sự (丁寧) | 全癒します |
te (て) | 全癒して |
Khả năng (可能) | 全癒できる |
Thụ động (受身) | 全癒される |
Sai khiến (使役) | 全癒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全癒すられる |
Điều kiện (条件) | 全癒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全癒しろ |
Ý chí (意向) | 全癒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全癒するな |