脊柱管癒合不全
せきちゅーかんゆごーふぜん
Chứng rối loạn cột sống
脊柱管癒合不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊柱管癒合不全
脊柱管 せきちゅうかん
ống tủy sống
脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng
脊柱管狭窄 せきちゅーかんきょーさく
hẹp ống cột sống lưng
全癒 ぜんゆ
sự lành hoàn toàn, sự khỏi hoàn toàn (bệnh, vết thương...)
脊柱管狭窄症 せきちゅうかんきょうさくしょう
bệnh hẹp ống cột sống lưng
癒合 ゆごう
(miệng vết thương) liền da; phát triển tốt
気脊柱 きせきちゅー
cột sống
傍脊柱筋 ぼーせきちゅーすじ
cơ dựng sống (paraspinal muscles)