Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m
眼内炎 がんないえん
viêm mắt
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.