Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内炎 ないえん うちえん
ngọn lửa bên trong
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
全眼球炎 ぜんがんきゅうえん
viêm toàn bộ nhãn cầu
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt