Các từ liên quan tới 全米プロ野球選手協会
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.