Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米日系人博物館
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá