Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米監督協会賞
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
監督教会 かんとくきょうかい
Nhà thờ Tân giáo
監督会議 かんとくかいぎ
cuộc họp cán bộ quản lý
監督 かんとく
đạo diễn
監督委員会 かんとくいいんかい
ủy ban giám sát
プロテスタント監督教会 プロテスタントかんとくきょうかい
Giáo hội Tin Lành Giám mục