監督委員会
かんとくいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban giám sát

監督委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監督委員会
バーゼル銀行監督委員会 バーゼルぎんこーかんとくいいんかい
ủy ban basel về giám sát ngân hàng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
監督会議 かんとくかいぎ
cuộc họp cán bộ quản lý
監督教会 かんとくきょうかい
Nhà thờ Tân giáo
監査委員 かんさいいん
kiểm toán viên giám sát; uỷ viên giám sát; thành viên ban kiểm tra
委員会 いいんかい
ban; ủy ban