Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米脚本家組合
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
脚本 きゃくほん
kịch bản
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
全家 ぜんか ぜんいえ
cả gia đình, toàn gia đình, cả nhà