全般的に
ぜんぱんてきに「TOÀN BÀN ĐÍCH」
☆ Trạng từ
Nhìn chung, nói chung
全般的
に
見
てもこの
学校
は
最優秀校
のひとつだ。
Nhìn chung, trường này là một trong những trường tốt nhất.
全般的
に
彼女
はとても
信頼
のおける
人間
だ。
Nhìn chung, cô ấy là một người rất đáng tin cậy.
全般的
にみてまあまあの
出来
だった。
Nhìn chung, anh ấy không làm gì tệ cả.
Thường thì

Từ đồng nghĩa của 全般的に
adverb