一般的
いっぱんてき「NHẤT BÀN ĐÍCH」
Chung chung
一般的
にいえば、
歴史
は
繰
り
返
す。
Nói chung, lịch sử lặp lại chính nó.
一般的
に
言
えば。
ニュージーランド人
は
日本人
より
背
が
高
い。
Nói chung, người New Zealand cao hơn người Nhật.
一般的
に
言
えば、
日本
の
気候
は
温和
だ。
Nói chung, khí hậu của Nhật Bản là ôn hòa.
☆ Tính từ đuôi な
Phổ biến; chung
日本車
は
一般的
に
海外
での
人気
が
高
い。
Nói chung là xe Nhật được yêu thích ở nước ngoài.
アメリカ人
の
家庭
では
風呂
に
トイレ
が
付
いているのが
一般的
だ。
Ở nhà của người Mỹ thì nhà tắm thường có cả toilet. .

Từ đồng nghĩa của 一般的
adjective
Từ trái nghĩa của 一般的
一般的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般的
一般的傾向 いっぱんてきけいこう
xu hướng chung
一般的なルールとして いっぱんてきなルールとして
như một quy tắc chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
全般的 ぜんぱんてき
tổng quát; toàn bộ
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ