全英
ぜんえい「TOÀN ANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn nước Anh

全英 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全英
全英オープン ぜんえいオープン
Giải Toàn Anh Mở Rộng (Giải golf lâu đời nhất thế giới, được tổ chức lần đầu vào năm 1860)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)