Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
噸数 とんすう
số tấn (tấn gạo; tấn thóc....)
重噸 じゅうとん
đơn vị trọng lượng
才噸 さいとん
đo ton
重量噸 じゅうりょうとん
trọng tải trọng tải
重量噸数 じゅうりょうとんすう
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh