Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半角カタカナ はんかくカタカナ
chữ katakana nửa chiều rộng
カタカナ語 カタカナご かたかなご
từ katakana
全角 ぜんかく
toàn bộ góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全角カナ ぜんかくカナ
full-width kana
全角文字 ぜんかくもじ
ký tự 2 byte